中文 Trung Quốc
氯化鈣
氯化钙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
canxi clorua
氯化鈣 氯化钙 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 hua4 gai4]
Giải thích tiếng Anh
calcium chloride
氯化鉀 氯化钾
氯化銨 氯化铵
氯化鋁 氯化铝
氯單質 氯单质
氯喹 氯喹
氯安酮 氯安酮