中文 Trung Quốc
氯化鈉
氯化钠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
natri clorua NaCl
muối
氯化鈉 氯化钠 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 hua4 na4]
Giải thích tiếng Anh
sodium chloride NaCl
common salt
氯化鈣 氯化钙
氯化鉀 氯化钾
氯化銨 氯化铵
氯化鋅 氯化锌
氯單質 氯单质
氯喹 氯喹