中文 Trung Quốc
氨基葡糖
氨基葡糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Glucosamine
Abbr cho 氨基葡萄糖
氨基葡糖 氨基葡糖 phát âm tiếng Việt:
[an1 ji1 pu2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
glucosamine
abbr. for 氨基葡萄糖
氨基葡萄糖 氨基葡萄糖
氨基酸 氨基酸
氨氣 氨气
氪 氪
氪氣石 氪气石
氫 氢