中文 Trung Quốc
氪氣石
氪气石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kryptonite
氪氣石 氪气石 phát âm tiếng Việt:
[ke4 qi4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
kryptonite
氫 氢
氫化 氢化
氫化氰 氢化氰
氫原子核 氢原子核
氫彈 氢弹
氫氟烴 氢氟烃