中文 Trung Quốc
氨基葡萄糖
氨基葡萄糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Glucosamine (C6H13NO5)
氨基葡萄糖 氨基葡萄糖 phát âm tiếng Việt:
[an1 ji1 pu2 tao5 tang2]
Giải thích tiếng Anh
glucosamine (C6H13NO5)
氨基酸 氨基酸
氨氣 氨气
氨綸 氨纶
氪氣石 氪气石
氫 氢
氫化 氢化