中文 Trung Quốc
氨氣
氨气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
amoniac (khí)
氨氣 氨气 phát âm tiếng Việt:
[an1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
ammonia (gas)
氨綸 氨纶
氪 氪
氪氣石 氪气石
氫化 氢化
氫化氰 氢化氰
氫原子 氢原子