中文 Trung Quốc
氪
氪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Krypton (hóa học)
氪 氪 phát âm tiếng Việt:
[ke4]
Giải thích tiếng Anh
krypton (chemistry)
氪氣石 氪气石
氫 氢
氫化 氢化
氫原子 氢原子
氫原子核 氢原子核
氫彈 氢弹