中文 Trung Quốc
氨基苯酸
氨基苯酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
aminobenzoic acid
氨基苯酸 氨基苯酸 phát âm tiếng Việt:
[an1 ji1 ben3 suan1]
Giải thích tiếng Anh
aminobenzoic acid
氨基葡糖 氨基葡糖
氨基葡萄糖 氨基葡萄糖
氨基酸 氨基酸
氨綸 氨纶
氪 氪
氪氣石 氪气石