中文 Trung Quốc
氧基
氧基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ankôxy (hóa học)
氧基 氧基 phát âm tiếng Việt:
[yang3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
alkoxy (chemistry)
氧效應 氧效应
氧氣 氧气
氧炔吹管 氧炔吹管
氨吖啶 氨吖啶
氨哮素 氨哮素
氨基 氨基