中文 Trung Quốc
氧化鎂
氧化镁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Magiê ôxít
氧化鎂 氧化镁 phát âm tiếng Việt:
[yang3 hua4 mei3]
Giải thích tiếng Anh
magnesium oxide
氧原子 氧原子
氧基 氧基
氧效應 氧效应
氧炔吹管 氧炔吹管
氨 氨
氨吖啶 氨吖啶