中文 Trung Quốc
氧化汞
氧化汞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do ôxit (HgO)
氧化汞 氧化汞 phát âm tiếng Việt:
[yang3 hua4 gong3]
Giải thích tiếng Anh
mercuric oxide (HgO)
氧化物 氧化物
氧化罐 氧化罐
氧化鈣 氧化钙
氧化鋁 氧化铝
氧化鋅 氧化锌
氧化鎂 氧化镁