中文 Trung Quốc
氧化鈣
氧化钙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
canxi ôxít
氧化鈣 氧化钙 phát âm tiếng Việt:
[yang3 hua4 gai4]
Giải thích tiếng Anh
calcium oxide
氧化鈾 氧化铀
氧化鋁 氧化铝
氧化鋅 氧化锌
氧原子 氧原子
氧基 氧基
氧效應 氧效应