中文 Trung Quốc
氧化物
氧化物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ôxít
氧化物 氧化物 phát âm tiếng Việt:
[yang3 hua4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
oxide
氧化罐 氧化罐
氧化鈣 氧化钙
氧化鈾 氧化铀
氧化鋅 氧化锌
氧化鎂 氧化镁
氧原子 氧原子