中文 Trung Quốc
氧化罐
氧化罐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ống đựng Hopcalite
Hopcalite mực
氧化罐 氧化罐 phát âm tiếng Việt:
[yang3 hua4 guan4]
Giải thích tiếng Anh
Hopcalite canister
Hopcalite cartridge
氧化鈣 氧化钙
氧化鈾 氧化铀
氧化鋁 氧化铝
氧化鎂 氧化镁
氧原子 氧原子
氧基 氧基