中文 Trung Quốc
  • 氧乙炔焊炬 繁體中文 tranditional chinese氧乙炔焊炬
  • 氧乙炔焊炬 简体中文 tranditional chinese氧乙炔焊炬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngọn đuốc oxyacetylene
氧乙炔焊炬 氧乙炔焊炬 phát âm tiếng Việt:
  • [yang3 yi3 que1 han4 ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • oxyacetylene torch