中文 Trung Quốc
氧化劑
氧化剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oxy hóa
tác nhân ôxi hóa
氧化劑 氧化剂 phát âm tiếng Việt:
[yang3 hua4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
oxidant
oxidizing agent
氧化汞 氧化汞
氧化物 氧化物
氧化罐 氧化罐
氧化鈾 氧化铀
氧化鋁 氧化铝
氧化鋅 氧化锌