中文 Trung Quốc
氣象台
气象台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng khí tượng
văn phòng dự báo thời tiết
氣象台 气象台 phát âm tiếng Việt:
[qi4 xiang4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
meteorological office
weather forecasting office
氣象學 气象学
氣象學者 气象学者
氣象局 气象局
氣象站 气象站
氣象衛星 气象卫星
氣象觀測站 气象观测站