中文 Trung Quốc
  • 氣管痙攣 繁體中文 tranditional chinese氣管痙攣
  • 气管痉挛 简体中文 tranditional chinese气管痉挛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thở co giật (như trong bệnh suyễn)
  • tracheospasm
氣管痙攣 气管痉挛 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 guan3 jing4 luan2]

Giải thích tiếng Anh
  • breathing convulsions (as in asthma)
  • tracheospasm