中文 Trung Quốc
氣管插管術
气管插管术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tracheotomy (y học)
氣管插管術 气管插管术 phát âm tiếng Việt:
[qi4 guan3 cha1 guan3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
tracheotomy (medicine)
氣管炎 气管炎
氣管痙攣 气管痉挛
氣節 气节
氣粗 气粗
氣絕 气绝
氣缸 气缸