中文 Trung Quốc
氣焊
气焊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí hàn
氣焊 气焊 phát âm tiếng Việt:
[qi4 han4]
Giải thích tiếng Anh
gas welding
氣煤 气煤
氣球 气球
氣瓶 气瓶
氣盛 气盛
氣筒 气筒
氣管 气管