中文 Trung Quốc
氣憤
气愤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức bất bình
tức giận
氣憤 气愤 phát âm tiếng Việt:
[qi4 fen4]
Giải thích tiếng Anh
indignant
furious
氣數 气数
氣旋 气旋
氣昂昂 气昂昂
氣槍 气枪
氣樓 气楼
氣死 气死