中文 Trung Quốc
氣旋
气旋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lốc xoáy
氣旋 气旋 phát âm tiếng Việt:
[qi4 xuan2]
Giải thích tiếng Anh
cyclone
氣昂昂 气昂昂
氣概 气概
氣槍 气枪
氣死 气死
氣氛 气氛
氣沖沖 气冲冲