中文 Trung Quốc
氣樓
气楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông gió nhỏ tháp trên mái nhà của tòa nhà
氣樓 气楼 phát âm tiếng Việt:
[qi4 lou2]
Giải thích tiếng Anh
small ventilation tower on roof of building
氣死 气死
氣氛 气氛
氣沖沖 气冲冲
氣泡布 气泡布
氣泡膜 气泡膜
氣泵 气泵