中文 Trung Quốc
氣槍
气枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một khẩu súng máy
氣槍 气枪 phát âm tiếng Việt:
[qi4 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
an air gun
氣樓 气楼
氣死 气死
氣氛 气氛
氣泡 气泡
氣泡布 气泡布
氣泡膜 气泡膜