中文 Trung Quốc
氣昂昂
气昂昂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ của vigor
tinh thần
Valiant
氣昂昂 气昂昂 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ang2 ang2]
Giải thích tiếng Anh
full of vigor
spirited
valiant
氣概 气概
氣槍 气枪
氣樓 气楼
氣氛 气氛
氣沖沖 气冲冲
氣泡 气泡