中文 Trung Quốc
氣息
气息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi thở
mùi
mùi
hương vị
氣息 气息 phát âm tiếng Việt:
[qi4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
breath
smell
odor
flavor
氣惱 气恼
氣態 气态
氣憤 气愤
氣旋 气旋
氣昂昂 气昂昂
氣概 气概