中文 Trung Quốc
氣度恢宏
气度恢宏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Broad-minded
hào hùng
氣度恢宏 气度恢宏 phát âm tiếng Việt:
[qi4 du4 hui1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
broad-minded
magnanimous
氣急敗壞 气急败坏
氣息 气息
氣惱 气恼
氣憤 气愤
氣數 气数
氣旋 气旋