中文 Trung Quốc
氣壓表
气压表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thước đo
氣壓表 气压表 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ya1 biao3]
Giải thích tiếng Anh
barometer
氣壓計 气压计
氣壯山河 气壮山河
氣孔 气孔
氣宇軒昂 气宇轩昂
氣定神閒 气定神闲
氣密 气密