中文 Trung Quốc
氣墊船
气垫船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy phi cơ
xe máy đệm
氣墊船 气垫船 phát âm tiếng Việt:
[qi4 dian4 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
hovercraft
air cushion vehicle
氣壓 气压
氣壓表 气压表
氣壓計 气压计
氣孔 气孔
氣宇 气宇
氣宇軒昂 气宇轩昂