中文 Trung Quốc
氣勢宏偉
气势宏伟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp đặt
Majestic
氣勢宏偉 气势宏伟 phát âm tiếng Việt:
[qi4 shi4 hong2 wei3]
Giải thích tiếng Anh
imposing
majestic
氣勢洶洶 气势汹汹
氣包子 气包子
氣化 气化
氣吁吁 气吁吁
氣味 气味
氣呼呼 气呼呼