中文 Trung Quốc
  • 氣呼呼 繁體中文 tranditional chinese氣呼呼
  • 气呼呼 简体中文 tranditional chinese气呼呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thở hổn hển với cơn thịnh nộ
氣呼呼 气呼呼 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 hu1 hu1]

Giải thích tiếng Anh
  • panting with rage