中文 Trung Quốc
  • 氣化 繁體中文 tranditional chinese氣化
  • 气化 简体中文 tranditional chinese气化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bốc hơi
  • bay hơi
  • carburetion
  • 氣|气 [qi4] chuyển đổi trong TCM (tức là chuyển đổi của yin yang hơi thở quan trọng)
  • unvoicing của lồng tiếng phụ âm
氣化 气化 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • to vaporize
  • evaporation
  • carburetion
  • 氣|气[qi4] transformation in TCM (i.e. transformation of yin yang vital breath)
  • unvoicing of voiced consonant