中文 Trung Quốc
氣勢洶洶
气势汹汹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích cực
boeotians
hách
氣勢洶洶 气势汹汹 phát âm tiếng Việt:
[qi4 shi4 xiong1 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
aggressive
truculent
overbearing
氣包子 气包子
氣化 气化
氣口 气口
氣味 气味
氣呼呼 气呼呼
氣咻咻 气咻咻