中文 Trung Quốc
氣味
气味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùi
hương thơm
氣味 气味 phát âm tiếng Việt:
[qi4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
odor
scent
氣呼呼 气呼呼
氣咻咻 气咻咻
氣哼哼 气哼哼
氣喘吁吁 气喘吁吁
氣喘喘 气喘喘
氣喘如牛 气喘如牛