中文 Trung Quốc
氜
氜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên cũ của 氦 [hai4], heli
Các phiên bản cũ của 陽|阳 [yang2]
氜 氜 phát âm tiếng Việt:
[yang2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 陽|阳[yang2]
氝 氝
氟 氟
氟利昂 氟利昂
氟化氫 氟化氢
氟化物 氟化物
氟石 氟石