中文 Trung Quốc
氟利昂
氟利昂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
freon (hóa học)
氟利昂 氟利昂 phát âm tiếng Việt:
[fu2 li4 ang2]
Giải thích tiếng Anh
freon (chemistry)
氟化 氟化
氟化氫 氟化氢
氟化物 氟化物
氟硅酸 氟硅酸
氟骨病 氟骨病
氟骨症 氟骨症