中文 Trung Quốc
氟石
氟石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fluorit Smf2
fluorspar
Fluor
氟石 氟石 phát âm tiếng Việt:
[fu2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
fluorite CaF2
fluorspar
fluor
氟硅酸 氟硅酸
氟骨病 氟骨病
氟骨症 氟骨症
氣 气
氣不公 气不公
氣不平 气不平