中文 Trung Quốc
氝
氝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
neon Ne (hóa học) (氖[nai3]) bây giờ viết lưu
氝 氝 phát âm tiếng Việt:
[nei4]
Giải thích tiếng Anh
neon Ne (chemistry) (now written 氖[nai3])
氟 氟
氟利昂 氟利昂
氟化 氟化
氟化物 氟化物
氟石 氟石
氟硅酸 氟硅酸