中文 Trung Quốc
氟化物
氟化物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
florua
氟化物 氟化物 phát âm tiếng Việt:
[fu2 hua4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
fluoride
氟石 氟石
氟硅酸 氟硅酸
氟骨病 氟骨病
氡 氡
氣 气
氣不公 气不公