中文 Trung Quốc
民間故事
民间故事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu chuyện dân gian
folktale
民間故事 民间故事 phát âm tiếng Việt:
[min2 jian1 gu4 shi5]
Giải thích tiếng Anh
folk story
folktale
民間組織 民间组织
民間習俗 民间习俗
民間舞 民间舞
民間藝術 民间艺术
民間音樂 民间音乐
民雄 民雄