中文 Trung Quốc
民間舞
民间舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêu vũ dân gian
民間舞 民间舞 phát âm tiếng Việt:
[min2 jian1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
folk dance
民間舞蹈 民间舞蹈
民間藝術 民间艺术
民間音樂 民间音乐
民雄鄉 民雄乡
民風 民风
氓 氓