中文 Trung Quốc
  • 民間組織 繁體中文 tranditional chinese民間組織
  • 民间组织 简体中文 tranditional chinese民间组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hiệp hội
  • tổ chức
  • tổ chức nhân đạo
  • NGÔ
民間組織 民间组织 phát âm tiếng Việt:
  • [min2 jian1 zu3 zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • association
  • organization
  • humanitarian organization
  • NGO