中文 Trung Quốc
民間組織
民间组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hiệp hội
tổ chức
tổ chức nhân đạo
NGÔ
民間組織 民间组织 phát âm tiếng Việt:
[min2 jian1 zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
association
organization
humanitarian organization
NGO
民間習俗 民间习俗
民間舞 民间舞
民間舞蹈 民间舞蹈
民間音樂 民间音乐
民雄 民雄
民雄鄉 民雄乡