中文 Trung Quốc
民間習俗
民间习俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân gian hải quan
民間習俗 民间习俗 phát âm tiếng Việt:
[min2 jian1 xi2 su2]
Giải thích tiếng Anh
folk customs
民間舞 民间舞
民間舞蹈 民间舞蹈
民間藝術 民间艺术
民雄 民雄
民雄鄉 民雄乡
民風 民风