中文 Trung Quốc
  • 民間藝術 繁體中文 tranditional chinese民間藝術
  • 民间艺术 简体中文 tranditional chinese民间艺术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghệ thuật dân gian
民間藝術 民间艺术 phát âm tiếng Việt:
  • [min2 jian1 yi4 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • folk art