中文 Trung Quốc
民間藝術
民间艺术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ thuật dân gian
民間藝術 民间艺术 phát âm tiếng Việt:
[min2 jian1 yi4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
folk art
民間音樂 民间音乐
民雄 民雄
民雄鄉 民雄乡
氓 氓
氓 氓
氕 氕