中文 Trung Quốc
民運
民运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận tải dân dụng
phong trào nhằm vào công chúng
phong trào dân chủ (Abbr)
民運 民运 phát âm tiếng Việt:
[min2 yun4]
Giải thích tiếng Anh
civil transport
movement aimed at the masses
democracy movement (abbr.)
民選 民选
民間 民间
民間傳說 民间传说
民間組織 民间组织
民間習俗 民间习俗
民間舞 民间舞