中文 Trung Quốc
民選
民选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân chủ bầu
民選 民选 phát âm tiếng Việt:
[min2 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
democratically elected
民間 民间
民間傳說 民间传说
民間故事 民间故事
民間習俗 民间习俗
民間舞 民间舞
民間舞蹈 民间舞蹈