中文 Trung Quốc
民辦
民办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do người dân địa phương
tư nhân điều hành
民辦 民办 phát âm tiếng Việt:
[min2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
run by the local people
privately operated
民進黨 民进党
民運 民运
民選 民选
民間傳說 民间传说
民間故事 民间故事
民間組織 民间组织