中文 Trung Quốc
民警
民警
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát dân sự
Cảnh sát Trung Quốc
Abbr cho 人民警察
民警 民警 phát âm tiếng Việt:
[min2 jing3]
Giải thích tiếng Anh
civil police
PRC police
abbr. for 人民警察
民變 民变
民變峰起 民变峰起
民豐 民丰
民資 民资
民賊獨夫 民贼独夫
民辦 民办