中文 Trung Quốc
民變
民变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng loạt các cuộc nổi dậy
cuộc nổi dậy phổ biến
dân sự hôn
民變 民变 phát âm tiếng Việt:
[min2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
mass uprising
popular revolt
civil commotion
民變峰起 民变峰起
民豐 民丰
民豐縣 民丰县
民賊獨夫 民贼独夫
民辦 民办
民進黨 民进党