中文 Trung Quốc
民資
民资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư nhân thủ đô
民資 民资 phát âm tiếng Việt:
[min2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
private capital
民賊獨夫 民贼独夫
民辦 民办
民進黨 民进党
民選 民选
民間 民间
民間傳說 民间传说